Có 2 kết quả:
奉为圭臬 fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ • 奉為圭臬 fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ
fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take as a guiding principle (idiom)
Bình luận 0
fèng wéi guī niè ㄈㄥˋ ㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take as a guiding principle (idiom)
Bình luận 0